Có 1 kết quả:
回流 huí liú ㄏㄨㄟˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow back
(2) reflux
(3) circumfluence
(4) refluence
(5) backward flow
(6) returning flow (e.g. of talent)
(2) reflux
(3) circumfluence
(4) refluence
(5) backward flow
(6) returning flow (e.g. of talent)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0